Dầu nhớt lạnh Shell Refrigeration

So sánh sản phẩm 0
  • Chưa có sản phẩm

Dầu nhớt lạnh Shell Refrigeration

Liên hệ
Số lượng
  • So sánh
  • Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm

Dầu nhớt lạnh Shell Refrigeration S2 FRA 46,S2 FRÂ8 - Shell Clavus

Hỗ trợ mua hàng

  • 0912 532 245

Shell Clavus 46 ( Shell Refrigeration Oil S2FRA 46 )

Dầu máy nén lạnh

Shell Clavus là loại dầu gốc khoáng naphthenic tinh chế chất lượng cao, không chứa phụ gia, thích hợp bôi trơn cho các máy nén lạnh.

Sử dụng

  • Các máy nén lạnh

Cho các máy nén ammonia ( R 717), cũng như các máy nén R600a hoặc R12, R22 ( nếu không có Clavus G)...cho mọi loại điều hoà & máy lạnh trong công nghiệp hoặc dân dụng

  • Bôi trơn

Có thể dùng làm dầu bôi trơn chung ở nhiệt độ thấp

Ưu điểm kỹ thuật

  • Dầu gốc chất lượng cao

Dầu gốc khoáng naphthenic tinh chế chất lượng cao, không chứa phụ gia

  • Ổn định tốt

Ổn định hoá tính khi tiếp xúc với các môi chất làm lạnh. Ổn định oxy hoá và ổn định nhiệt tốt

  • Đặc tính chảy

Có tính bôi trơn và tính chất chảy đảm bảo ở nhiệt độ thấp

  • Độ sạch cao

Giảm thiểu hình thành cặn bùn và cặn rắn

Chỉ tiêu & Chấp thuận

Đáp ứng các tiêu chuẩn:

DIN 51503    KAA, KC, KE

Sức khoẻ & An toàn

Shell Clavus không gây nguy hại nào đáng kể cho sức khoẻ và an toàn khi sử dụng đúng qui định, tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp và cá nhân được tuân thủ. Để có thêm hướng dẫn về sức khoẻ và an toàn, tham khảo thêm Phiếu dữ liệu an toàn sản phẩm Shell tương ứng.

Các tính chất vật lý điển hình

 

Shell Clavus
32
46
68
Độ nhớt động học cSt
ở   40°C
100°C
(IP 71)
32
4.6
46
5.6
68
7.0
Tỉ trọng ở 15°C ,       kg/l
(IP 365)
0.892
0.897
0.902
Điểm chớp cháy, °C
(IP 34)
190
200
210
Điểm đông đặc,         °C
(IP 15)
– 36
– 33
– 30
Trị số trung hoà,   mgKOH/g
(DIN 51558-3)
< 0.04
< 0.04
< 0.04

Những tính chất này đặc trưng cho sản phẩm hiện hành. Những sản phẩm trong tương lai của Shell có thể thay đổi chút ít cho phù hợp theo qui cách của Shell.

Bình luận từ Facebook

Phản hồi

Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Lượt truy cập
  • Hôm nay 760
  • Tổng lượt truy cập 4,547,650
Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website này thế nào

Tag Cloud
KLUBER MICROLUBE G Lube grease NS2-7 Dầu Beslux Sinter Dầu Mobil 1 0W-40 THK MG70 Mỡ VIGO Grease RE 0 PANASONIC N510048188 Dầu Idemitsu phụ tùng Atlas copco Mỡ NSK AS2 kyodo Palmax RBG POLYLUB GA 35 STABURAGS NBU 8 Ep Shell Albida HD 2 Mobil Pegasus 1005 GIP Grease Mobil Rarus 824 Sodick RUST REMOVER Mỡ GKL-2-100 Dầu kéo cáp nhôm Bestril AL-IN MICROLUBE GBU-Y131 Dầu dập Inox Bestril Dầu Beslux Hidra-Atox 46 STABURAGS NBU12 Dầu bánh răng Mobilgear SHC XMP 320 Mỡ Molywhite RE 00 Shell Gadus S2 V100 Dầu Taihokohzai Peneton A JIP 105 Dầu Mobil DTE 832 PANASONIC TOUCH LUBE BARRIERTA KM 192 Dầu Mobil DTE Oil Heavy KLUBER SYNTHESO D460 Dầu mobil SHC Gear 22M KLüber Madol 982 Sup Dầu Mobil DTE 846 Yamada grease Thiết bị đo mức E+H Mỡ THK AFF N510006423AA MULTEMP LRL NO.3 Mỡ SHP Blue mỡ bò N510048190 Molykote 1000 Paste Mỡ an toàn thực phẩm Brugarolas Shell Albida RL 2 Mobil Vacuoline 533 mỡ THK AFB-LF Molynoc Grease AP2 Cosmo Dynamax EP KLUBER ISOFLEX NCA 1 Dầu brugarolas Beslux Camin BARRIERTA GTE 403 WeissSol W102 Kyodo Yushi Multemp SRL Grease súng bơm mỡ Mobilgear 600 XP 460 NSK Grease NS7 mỡ NSK PS2 mỡ NSK Grease PS2 Mobilith SHC 460 MTL4500 Series Kluberlub BE41-1501 Kyodo Yushi Grease PANASONIC MP GREASE Sodick gun A-315M Mỡ Nabtesco VIGO Grease Dầu Vitol-2-S PETAMO GHY 133 Dầu tách khuôn nhôm Brugarolas máy nén khí Atlas Mobilith SHC PM 220 Mobil SHC 1026 MTL5000 Series mỡ bôi trơn 6459 NSK PS2 Taiho Kohzai Silicone NX 25 AMBLYGON TA 30/2 • Mỡ chịu nhiệt Brugarolas Mobilux No 3 CITRAX EP Molywhite 1B240 THK AFB-LF Dầu Mobil SHC 630 Dầu Mobil SHC Gear Beslux ADSA EPNOC Grease AP (N)2 kyodo Emalube L Mỡ silicon G.A Bessil 25 MTL4600 Series Mobilux EP 0 Mỡ EPNOC AP (N)1 AIRPRESS 15 NSK NF2 80g Dầu khoáng Mobil Gargoyle Arctic 300 Dầu bôi trơn máy nén lạnh Brugarolas Kluber silvertex MTL646 / 647 Series Mobil Vactra No 2 • Mỡ cách điện G.A Bessil P -1