WeissSol GEAR210-2500 Grease,

So sánh sản phẩm 0
  • Chưa có sản phẩm

WeissSol GEAR210-2500

Mã sản phẩm WeissSol GEAR210-2500
Liên hệ
Số lượng
  • So sánh
  • Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm

WeissSol GEAR210-2500 là chất bôi trơn có độ nhớt cao cho bánh răng mở và Áp suất cực cao, bôi trơn cho các lò quay với một thiết bị chu vi mở, thiết bị trộn, dây dây xích và cần trục, vv

Hỗ trợ mua hàng

  • 0912 532 245

WeissSol GEAR210-2500 là chất bôi trơn có độ nhớt cao cho bánh răng mở và Áp suất cực cao, bôi trơn cho các lò quay với một thiết bị chu vi mở, thiết bị trộn, dây dây xích và cần trục, vv

Product Name

GEAR210-2500

Packaging

15 kgs pail

Temperature Range

+ 5℃ ~ +140℃

Color

Black

Base Oil

Synthetic Fluid

Consistency class

Thickener

Aluminum Complex

Base Oil Viscosity

>2500mm²/s

Drop Point

>190℃

Fluidity

>300hPa

VKA welding load

>7000N

FZG-Scuffing load stage

>12

Automatic Greasing

Bình luận từ Facebook

Phản hồi



Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Lượt truy cập
  • Hôm nay 604
  • Tổng lượt truy cập 4,217,641
Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website này thế nào

Tag Cloud
Mỡ bôi trơn GIP Mobillith SHC 100 ASONIC GHY 72 AIRPRESS 15 Mobil Vactra No 2 phụ tùng Atlas copco Mỡ dùng cho máy LUBMAX DAIKIN WeissSol PU201 Mỡ sinh học G.Beslux Biogrease M-2 WR Mobil Pegasus 605 mỡ robot CITRAX BARRIERTA GTE 403 Dầu Mobil SHC Gear 460 Mỡ NSK Grease NS7 SERBINON SUPER THK AFF Grease Mobil DTE 10 Excel 46 Kluber STABURAGS NBU GREASE UNILITE M mỡ bôi trơn 6459 KLUBER FLUOGRIP 1254 Dầu Mobil SHC Gear 320 ISOFLEX TOPAS L 32 kyodo moly grease Súng bơm mỡ YAMADA KLUBER CONSTANT mỡ bò N510017070AA Beslux Sinter 46 Kluberlub BE 31-222 kyodo Emalube L mỡ THK AFB-LF Mỡ NS1-4 Sodick RUST REMOVER Mobil Pegasus 805 Molybkombin M5 Spray KLUBER SYNTHESO G SEBINON AFTER Centolex GLP 500 Stamina grease EP 2 kyodo Palmax Dầu thủy lực sinh học Beslux Hidra-Atox AMBLYGON TA 15/2 Cosmo Dynamax SH KLUBER SYNTHESO D460 Beslux ADSA Dầu Mobil DTE 768 mỡ Alvania RL 2 THK AFE-CA Mỡ SYNTHESO D460 NSK PS2 MULTEMP SRL KART Dầu hộp số bánh răng Brugarolas Dầu JX Nippon Super Mulpus DX 2 Mỡ Fluotribo MH grease Emalube L Taiho kohzai NX 512 Taihokohzai Ichinen JIP 122 Dầu Brugarolas Beslux Atox grease N510048190 Shell Alvania WR Dầu gia công kim loại Brugarolas Mỡ THK AFA Grease NSK LR3 Mỡ Daikin Lubmax GKL-2-100 PANASONIC MP GREASE Mobil Velocite No 3 ISOFLEX NBU 15 Shell Albida HDX 2 Mỡ kyodo Yushi Multemp LRL No3 2.5kg Dầu Mobil ECT 44 Mobil Rarus SHC 1025 Lube grease NS2(2)-7 Dầu ULVOL R7 20 Lít ULVAC Dầu Mobil SHC 639 WeissSol W100 AMBLYGON TA 30/2 kyodo CITRAX MTL instruments giá Mobilgrease XHP Mỡ Multemp SHP Blue Shell Gadus S2 V220 Mỡ NSK NSL Mỡ chịu nước Brugarolas Mobil Glygoyle 680 mỡ bò N510048190 BARRIERTA L 55/2 Klubersynth BH 72-42 MOBIL GARGOYLE ARCTIC SHC 228 Dầu dập Inox Bestril Dầu chống rỉ Rust Keeper Sơn chống gỉ JIP 130 Dầu Mobil DTE 832 Dầu Mobilmet 424 VITOL W COAT SPRAY Mỡ Molywhite RE 00 Mobilgrease XHP 222 Special Mobil SHC 1026 Dầu Brugarolas Beslux Gear Atox Mỡ Kyodo Yushi PS No2 2.5kg Mobil Glygoyle 460