Dầu cách điện Shell Diala BX - Dầu máy biến thế

So sánh sản phẩm 0
  • Chưa có sản phẩm

Dầu cách điện Shell Diala BX - Dầu máy biến thế

Liên hệ
Số lượng
  • So sánh
  • Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm

Dầu máy biến thế, dẫn điện

Hỗ trợ mua hàng

  • 0912 532 245

Dầu biến thế Shell Diala BX

Mô tả

Dầu biến thế Shell Diala BX là loại dầu cách điện sản xuất từ dầu khoáng naphtenic tinh chế. Dầu có độ cách điện cao, khả năng truyền nhiệt và độ ổn định oxy hoá tốt. Ngoài ra dầu biến thế còn có tính chất nhiệt độ thấp rất tốt mà không cần sử dụng phụ gia hạ điểm đông.

Sử dụng

  • Các máy biến thế
  • Các thiết bị điện

Ưu điểm kỹ thuật

  • Ổn định oxy hoá cao
  • Khả năng truyền nhiệt nhanh
  • Tính năng nhiệt độ thấp siêu hạng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

IEC 60296 ( 2003):

Khả năng chống ăn mòn đồng: ASTM D127 5B CIGRE CCD

Tính chất lý học điển hình

P/P
IEC 60296
Shell
Diala BX
Hình thức
IEC 60296
sạch trong
đạt
Độ nhớt động học,           cSt
o
ở    -30 C
O
40 C
ISO 3104
max. 1800
max. 12
1500
10.7
o
Tỉ trọng ở  20 C,            kg/l
ISO 3675
max. 0.895
0.881
Điểm chớp cháy kín,          oC
D 93
ISO 2719
min. 135
140
Điểm rót chảy,                   0C
ISO 3016
max. - 40
-57
Lưu huỳnh ăn mòn
DIN 51353
không
không
Điện thế đánh thủng,         kV
- sau xử lý
IEC 60156
min. 70
> 70
o
Độ giảm cách điện (DDF) ở 90  C,
- sau xử lý
IEC 60247
max. 0.005
0.002
o
Độ ổn định oxy hóa ( 500h/120  C)
cặn                   % TL
TAN,              mg KOH/g
o
DDF ở 90 C
IEC
61125C
max. 0.8
max. 1.2
max. 0.5
0.3
0.7
0.2
Hàm lượng nước,           ppm
IEC 60814
< 40 (phuy)
< 30 (bulk)
Chỉ số trung hoà,       mgKOH/g
IEC 62021
max. 0.01
< 0.01

 

Bình luận từ Facebook

Phản hồi

Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Lượt truy cập
  • Hôm nay 303
  • Tổng lượt truy cập 4,244,926
Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website này thế nào

Tag Cloud
Mobiltac 325NC STABURAGS NBU12 ALTEMP Q NB 50 Dầu Mobil DTE 932 GT RAREMAX AF-1 Shell Stamina RL Mỡ panasonic Dầu Taihokohzai PN55 JIP 530 MOBILgear SHC XMP 320 kyodo Multemp ET-R GREASE N990PANA-023 Dầu Mobil SHC 634 KLUBER FOMBLIN® GR M PANASONIC N510048190 sensor Pepperl Fuchs Shell Albida EP 2 Mỡ Kyodoyushi SHP Blue WeissSol W100 Mobil Pegasus 1005 mỡ panasonic 2S MULTEMP ET-100K KLUBER MICROLUBE G Taihokohzai Ichinen JIP 122 Mobilith SHC 460 Mỡ chịu nước Brugarolas Dầu truyền nhiệt gốc tổng hợp Brugarolas Mỡ bôi trơn SRL 400g JIP 137 Dầu Mobil SHC Gear 460 kyodo Emalube L Shell Alvania EP Arc ISOFLEX TOPAS L 32 Dầu chống rỉ Brugarolas Sodick gun A-315M mỡ MULTEMP ET-100K Dầu truyền nhiệt tổng hợp Besterm WeissSol HT312 mỡ NSK Grease LR3 Lube JS1-7 Đồng hồ đo Wika MOBIL GARGOYLE ARCTIC SHC 226E Dầu MobilMet 766 bán dầu mobil 1 Mobil grease XHP 223 Mobil Vacuoline 546 WeissSol PU202 Mỡ VIGO Grease RE 0 Dầu Mobil ECT 44 mỡ bôi trơn THK Taihokohzai JIP 143 Wolfracoat C Fluid KLüber Madol 982 Sup Dầu Taihokohzai Jet Lube NX 31 Mỡ THK AFA Súng bơm mỡ Yamada CH 400g Dầu cho máy xung đện ISOFLEX NCA 1 PANASONIC N510048188 Dầu Taihokohzai Peneton A JIP 105 mỡ THK HSR15 phụ tùng Atlas copco Yamaichi NS1001 mỡ THK SSR15 Taiho Kohzai Mỡ Chống ẩm JIP 285 VITOL WX Mobilgear 600 XP 680 Mobil DTE 10 Excel 150 Kluber BARRIERTA L 5 Mỡ Sodick 6459 SEBINON AFTER WeissSol PU201 Mobiltac 275NC Taihokohzai - Ichinen NX 82 Fluotribo MH Cosmo Dynamax EP CITRAX EP-1 400 Dung môi pha loãng Besprub Mỡ bảo dưỡng khuôn đúc NS1001 500g Dầu Mobil SHC Gear 220 Dầu Beslux Hidra-Atox 68 Dầu Taihokohzai Visco Lube JIP 106 Mobilgear 600 XP 150 WeissSol GEAR210-2500 Taihokohzai Ichinen JIP 268 KLUBER FORMINOL TGK Lube grease LHL300 Dầu máy nén khí Brugarolas Mobil Pegasus 710 Mobil SHC 525 STABURAGS NBU 8 EP Lube MY2-7 Dầu Beslux Arol Taihokohzai JIP 25240 Mobil SHC 526 Taihokozai Ichinen JIP 310 NS1001 500 • Mỡ cách điện G.A Bessil P -1 LUBE Grease NS2(2) kyodo Molywhite 1B24 Taihokohzai - Ichienen NX61