Dầu máy nén khí Shell Corena S

So sánh sản phẩm 0
  • Chưa có sản phẩm

Dầu máy nén khí Shell Corena S

Liên hệ
Số lượng
  • So sánh
  • Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm

Shell Corena AS 46, 68 (Corena S4 R46, 68)

Hỗ trợ mua hàng

  • 0912 532 245

Sử dụng
Shell Corena AS đặc biệt thích hợp với các ứng dụng sau:

  • Các máy nén khí trục vít và cánh gạt bôi trơn kiểu ngập dầu

Dùng cho các máy nén có áp suất khí ra tới 20 bar, nhiệt độ tới 1000C

  • Thiết bị hoạt động trong môi trường khắc nghiệt

Đặc biệt khi môi trường có nhiệt độ cực cao, không thể giảm nhiệt độ dầu xuống mức bình thường.

  • Một số loại turboccharger

Dùng cho turboccharger ABB lắp trong động cơ trung tốc của tàu thuỷ & máy phát điện
Ưu điểm kỹ thuật

  • Chống rỉ, chống mài mòn rất tốt

Bảo vệ tốt tất cả các chi tiết trong thiết bị

  • Kéo dài thời gian sử dụng

Tuổi thọ dầu có thể tới 8.000h

  • Khả năng chống oxy hoá tuyệt hảo

Dầu tổng hợp tự bản thân có khả năng chống tạo cặn & keo, do đó giảm sự cần thiết phải bảo dưỡng máy nén.

  • Các tính chất bề mặt rất cao

Không tạo bọt và dễ dàng tách nước bị lẫn trong dầu

  • Tính năng bay hơi cực tốt

Ít bay hơi nên tiêu hao dầu thấp

  • Chỉ số độ nhớt cao

Độ nhớt biến đổi tối thiếu khi nhiệt độ thay đổi.

  • Tính năng hoạt động ở nhiệt độ thấp

Dễ khởi động ở nhiệt độ thấp
Khả năng tương thích
Shell Corena AS tương thích với tất cả vật liệu làm kín dùng trong máy nén khí. Shell Corena AS hoàn toàn có thể trộn lẫn với các dầu khoáng, mặc dù có thể làm giảm đáng kể chất lượng dầu. Tuy nhiên Shell Corena AS không thể trộn lẫn với các loại dầu tổng hợp khác
Sức khoẻ & An toàn
Shell Corena AS không gây nguy hại nào đáng kể cho sức khoẻ và an toàn khi sử dụng đúng qui định, tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp và cá nhân được tuân thủ. Để có thêm hướng dẫn về sức khoẻ và an toàn, tham khảo thêm Phiếu dữ liệu an toàn sản phẩm Shell tương ứng.
Tính chất lý học điển hình

Shell Corena AS
32
46
68
Độ nhớt động học,       cSt
ở 40°C
o
100 C
32
6,3
46
8
68
11,2
Chỉ số độ nhớt
145
145
148
Tỷ trọng ở 15°C,        kg/l
0,851
0,854
0,859
Điểm chớp cháy hở , °C
230
235
240
Điểm rót chảy , °C
-33
-33
-33
Khả năng tách nước,     min
10
15
15
Tải trọng FZG
11
11
12


Các tính chất này đặc trưng cho sản phẩm hiện hành. Những sản phẩm trong tương lai của Shell có thể thay đổi chút ít cho phù hợp theo qui cách mới của Shell.

Bình luận từ Facebook

Phản hồi

Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Lượt truy cập
  • Hôm nay 605
  • Tổng lượt truy cập 4,547,495
Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website này thế nào

Tag Cloud
AMBLYGON TA 30/2 Taihokohzai JIP 143 mỡ bò N990PANA-023 Dầu kéo cáp đồng Bestril mỡ Lube NS1-7 Mobil Vacuoline 533 WeissSol grease kyodo Palmax RBG Dầu Beslux Airsint Lube JS1-7 dầu Mobil 1 5w30 Mỡ THK AFF Mobilgear 600 XP 150 MULTEMP ET-100K Shell Albida EMS 2 Dầu Mobil SHC 626 Mobil Rarus 824 Mỡ NSK Grease NS7 Mobil EAL Arctic 46 Taihokohzai Ichinen JIP 122 Taiho kohzai soft grease Spray JIP 109 Dầu Beslux Hidra-Atox 46 Multemp ET-R Beslux TEX 46 cung cấp mỡ Kluber Shell Albida RL 2 KLUBER STABURAGS NBU Stabutherm GH461 Shell Stamina RL Đồng hồ đo Wika Molykote Cu 7439 Sodick RUST REMOVER Mobil SHC 525 Mobil 1 Singapore KLUBER BARRIERTA Mỡ VIGO Grease RE 0 Mobil DTE 10 Excel 46 Mỡ DL-2T Mobilith SHC 1500 NSK PS2 Stamina grease EP 2 BARRIERTA L 5 KLUBER GRAFLOSCON mỡ NSK PS2 panasonic N510006423 mỡ Palmax RBG kyodo MULTEMP ET THK AFB-LF Mỡ Mobiltemp SHC™ 32 mỡ NS1001 Mobil grease XHP 223 grease N510048190 mỡ bò N990PANA-028 MULTEMP SRL KART Molykote P-37 Dầu gia công kim loại Brugarolas Pepperl Fuchs Giá mỡ THK HCR15 mỡ bò N510017070AA Mỡ yamada MMG-80MP MULTEMP LRL NO.3 Dầu bánh răng Mobilgear SHC XMP 320 Mobil Pegasus 1005 Taihokohzai Ichinen JIP 154 MP GREASE 2S mỡ THK SHS15 Mobil SHC Cibus 46 Dầu MobilMet 763 STABURAGS NBU 8 Ep kyodo moly grease MOLYWHITE: RE NO.00 KLUBER HOHOTEMP SUPE Mobil DTE 10 EXCEL Mobil DTE 10 Excel 32 mỡ bôi trơn LRL No.3 Dầu Sodick Vitol Sodick SEBINON Mỡ NS1-4 KLüber Madol 982 Sup Mobil Glygoyle 220 Mobilgrease XHP 222 Yamaichi NS1001 Dầu Mobil SHC 636 barrier MTL KLUBER MIKROZELLA Molywhite grease RE 00 Dầu Ulvac Ulvoil R-4 20 lít Shell Vacuum Pump Oil S4 RX68 Dầu Mobil DTE Oil Heavy BARRIERTA I S FLUID Shell Stamina HDS 2 Lube Grease NS1-4 Dầu Mobil SHC 630 Mỡ vòng bi Multemp SRL CONDUCTLON Mỡ dùng cho máy Daikin Lubmax Kluber silvertex Dầu hộp số bánh răng Brugarolas Taihokohzai Ichinen NX 66 KLUBER MOLYBKOMBIN