Shell Gadus S3 V220C

So sánh sản phẩm 0
  • Chưa có sản phẩm

Shell Gadus S3 V220C

Mã sản phẩm G9e38t6
Liên hệ
Số lượng
  • So sánh
  • Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm

Mỡ bôi trơn đa dụng Shell Gadus nhập khẩu dạng tuýp (tube), Cartridge (400g/cartridge)thuận tiện cho sử dụng và lưu trữ.

Hỗ trợ mua hàng

  • 0912 532 245

Shell Gadus S3 V220C

Mỡ cao cấp chịu cực áp đa dụng

Shell Gadus S3 V220C là mỡ đa dụng chất lượng cao bao gồm dầu gốc khoáng có chỉ số độ nhớt cao và chất làm đặc phức hợp lithium. Chúng chứa các chất phụ gia mới nhất để mang lại tính oxi hóa ở nhiệt độ cao tuyệt vời và các phụ gia khác nhằm tăng cường tính kháng oxi hóa của nó, chống mài mòn và tính chống ăn mòn. -Mỡ Shell Gadus S3 V220C đặc biệt phù hợp cho những ổ đỡ hoạt động ở nhiệt độ cao và có mang tải.

Sử dụng

Shell Gadus S3 V220C được sử dụng bôi trơn mỡ cho những vòng bi chịu tải nặng làm việc trong các máy móc thường thấy trong các ứng dụng sau:

Đúc liên tục
Sàng rung
Mỏ đá
Máy nghiền
Băng tải con lăn
Ổ đỡ bánh xe ô-tô

Ưu điểm kỹ thuật

Ổn định cơ tính tuyệt vời ngay cả trong các điểu kiện làm việc rung động nhiều

Độ đặc của mỡ duy trì dài lâu kể cả trong môi trường rung động lớn.

Tính năng chịu cực áp được nâng cao.

Khả năng chịu tải tuyệt vời.

Kháng nước rất tốt .

Đảm bảo khả năng bảo vệ lâu dài trong môi trường có nhiều nước.

Điểm rót chảy cao

Tuổi thọ vận hành lâu dài ở nhiệt độ cao

Bảo vệ ăn mòn hiệu quả


Đảm bảo các thành phần / vòng bi không   hư hỏng do bị ăn mòn
Khoảng thời gian thay mỡ

Với những ổ đỡ làm việc gần nhiệt độ cao nhất được khuyến cáo, khoảng thời gian thay mỡ nên được xem xét lại .

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật


Đạt ASTM D4950-08 GC-LB
Sức Khỏe và An Toàn
Shell Gadus S3 V220C không gây nguy hại nào đáng kể cho sức khỏe và an toàn khi sử dụng đúng quy định, tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp và cá nhân được tuân thủ.

Để có thêm hướng dẫn về sức khỏe và an toàn xin tham khảo thêm Phiếu dữ liệu an toàn sản phẩm Shell tương ứng

Chỉ dẫn


Có thể tham khảo tư vấn Đại diện Shell về các nội dung không có trong Tờ giới thiệu này.

Tính Chất Lý Học Điển Hình

Độ đặc theo NLGI

Shell Gadus S3 V220C

1

2

3

Màu sắc

Đỏ

Đỏ

Đỏ

Chất làm đặc

Phức hợp Lithium

Phức hợp               Lithium   Lithium complex

Phức hợp     Lithium   Lithium complex

Dầu gốc (type)

Khoáng

Khoáng

Khoáng

Độ nhớt dầu gốc

@    40°C     cSt

100°C     cSt

(IP 71/ASTM-D445)

 

220

19

 

 

220

19

 

220

19

Độ xuyên kim

Đã hoạt động @ 25°C        0.1 mm

(IP 50/ASTM-D217)

 

310-340

 

265-295

 

220-250

Điểm nhỏ giọt °C

(IP 132)

 

240

 

240

 

240

Khả năng bơm

Khoảng cách xa

 

Tốt

 

Khá tốt

 

Khá tốt

Các tính chất này đặc trưng cho sản phẩm hiện hành. Những sản phẩm trong tương lai của Shell có thể thay đổi chút ít cho phù hợp theo qui cách mới của Shell.

Bình luận từ Facebook

Phản hồi



Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Lượt truy cập
  • Hôm nay 1999
  • Tổng lượt truy cập 4,228,699
Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website này thế nào

Tag Cloud
Mobil Vacuoline 537 Dầu Beslux Airsint Shell Stamina EP 2 Mỡ Daikin lubmax DL-2T BARRIERTA I S FLUID Mỡ yamada MMG-80MP Mỡ NSK NS7 BARRIERTA L 55/3 Mobilgear 600 XP 150 Molybkombin M5 Spray Mobilgear 600 XP 680 AIRPRESS 15 Dầu Mobil SHC 626 Mỡ NSK AS2 Dầu Idemitsu Dầu tách khuôn nhôm Bestril 2030 Peperl Fuchs Giá Mỡ ISOFLEX NCA 1 mỡ bôi trơn cho máy mỡ Multemp PS 2 BARRIERTA L 5 mỡ Palmax RBG Dầu MobilMet 762 Mobil SHC 1026 mỡ bôi trơn Adlex mỡ Gadus S3 V220C Súng bơm mỡ Beta Italia Mỡ WeissSol F232 Brugarolas Beslux Chain 2080 TE grease N510006423AA Dầu Mobil SHC Gear 320 Mobil SHC Cibus 220 Mobil SHC 525 SYNTHESO D460 Mobil Velocite No 3 WeissSol W102 MTL646 / 647 Series ISOFLEX NBU 15 Shell Gadus S2 V220 BARRIERTA L 55/1 Mobil Glygoyle 150 NS1001 500 Lube JS1-7 Emalube L Mỡ cho máy thực phẩm Taiho Kohzai Mỡ kyodo Yushi Multemp LRL No3 2.5kg Mỡ VIGO Grease RE 0 Dầu Brugarolas Beslux Atox KLUBER ISOFLEX TOPAS KLUBER HOHOTEMP SUPE mỡ bôi trơn srl-grs grease NSK NSL KLUBER MICROLUBE G Dầu Mobilmet 423 Mỡ THK AFC Dầu mobil Glygolye MOLYWHITE: RE NO.00 mỡ THK RSR15 mỡ bôi trơn bạc đạn WeissSol F1 312 dùng cho ngành thực phẩm Mobil SHC Cibus 32 Dầu Mobil Rarus 427 PANASONIC MP GREASE Dầu Taihokohzai Jet Lube NX 31 Cosmo Dynamax EP PETAMO GHY 133 Dầu thủy lực Mobil DTE Oil Heavy Mobil SHC 524 Shell Alvania EP Arc Mỡ NSK NSL mỡ MULTEMP ET-100K Dầu Mobilmet 424 VITOL WX Dầu Taihokohzai Silicone JIP 135 Bình Xịt WeissSol Super Chain Grease Mobil Glygoyle 680 grease Palmax RBG MULTEMP SB-M Molynoc Grease AP2 Dầu cho máy hút chân không KLUBER SYNTHESO G atlas copco VITOL W COAT SPRAY grease Emalube L KLUBER STABURAGS NBU Dầu Beslux Hidra-Atox 68 Mobillith SHC 100 mỡ bôi trơn UNILITE Taihokohzai - Ichinen JIP 199 grease Multemp ET-R Súng bơm mỡ Cartridge 400g KLüber Summit DSL 32 Shell Tivela GL 00 Dầu Mobil DTE 732 Mobil Gargoyle Arcticoil 300 Shell Gadus S3 V220C Dầu bánh răng Mobil SHC Gear 320WT mỡ bò N510017070AA Dầu kéo cáp đồng Bestril 231 Stabuthem GH1 64-422