Mỡ Molykote CU 7439 Plus Paste; Mỡ Molykote CU 7439

So sánh sản phẩm 0
  • Chưa có sản phẩm

Mỡ Molykote Cu 7439

Mã sản phẩm Molykote Cu 7439
Liên hệ
Số lượng
  • So sánh
  • Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm

Mỡ Molykote Cu 7439 gốc dầu khoáng được pha chế với đồng làm chất bôi trơn rắn và tăng cường bảo vệ chống ăn mòn.

Mỡ Molykote Cu 7439 gốc dầu khoáng được pha chế với đồng làm chất bôi trơn rắn và tăng cường bảo vệ chống ăn mòn

Dải nhiệt độ rộng (-30°C đến 650°C)

Mỡ Molykote Cu 7439 được ứng dụng: Phanh đĩa, cam phanh, dẫn hướng phanh, phớt mặt bích, vít điều chỉnh, và các kết nối ren; lắp ráp và bảo dưỡng xe; trong các công trình thép, sản xuất thủy tinh, nhà máy lọc dầu và cơ sở hóa dầu; và trên các phương tiện công nông và hàng hải.

Bình luận từ Facebook

Phản hồi



Sản phẩm liên quan

Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Lượt truy cập
  • Hôm nay 813
  • Tổng lượt truy cập 4,868,770
Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website này thế nào

Tag Cloud
Grease NSK AS2 Mỡ STABURAGS NBU JX NIPPON Super Mulpus DX Mobil Almo 530 LUBE JS0 Mobiltac 375NC Mỡ silicon G.A Bessil 25 Molynoc Grease AP2 Mobil SHC Cibus 320 VITOL WX KLUBER HOTEMP 2000 Taihokohzai Ichinen JIP 268 Mỡ SYNTHESO D460 Shell Albida HDX 2 GIP Grease Shell Alvania HDX 2 Mobilgear 600 XP 680 KLUBER METALSTAR kyodo Emalube L grease N510048190 atlas copco Atlas copco giá MP GREASE 2S Mỡ Gadus S2 V220 kyodo Molywhite 1B24 Dầu Mobil DTE 932 GT Mỡ chịu nước G.Beslux Plex Bar m-2 Dầu máy nén khí Brugarolas Dầu dùng cho máy bơm hút chân không Shell Stabuthem GH1 64-422 mỡ tra máy AMADA THK AFG grease MULTEMP ET Mobil SHC 1026 WeissSol W101 Mobil Glygoyle 220 Sodick 30 Neutral Oi RAREMAX AF-1 Dầu mobil Glygolye Mỡ panasonic LUBE Grease NS2(2) Dầu Taihokohzai Visco Lube JIP 106 PETAMO GHY 13 KLUBER GRAFLOSCON Dầu tách khuôn nhôm Bestril 2030 Mobil Rarus 827 MobilTherm 605 Dầu Taihokohzai PN55 JIP 530 mỡ Gadus S3 V220C BARRIERTA I L-162 Yamada grease Grease NSK PS2 Dầu thủy lực Mobil DTE Oil Heavy dầu Mobil 1 5w30 ASONIC GHY 72 STABURAGS NBU12 Mỡ chịu nước Brugarolas Mỡ Kyodoyushi SHP Blue Chất tẩy rửa an toàn Taiho Kohzai Mobil Glygoyle 150 Kyodo LRL No. 3 Đo áp suất Wika Dầu Sodick Vitol Stamina grease EP 2 WeissSol GEAR210-2500 Dầu Tuabin Mobil DTE 932 GT mỡ ISOFLEX NBU15 Sodick gun A-315M ISOFLEX NBU 15 Mobil SHC 525 BARRIERTA L 55/2 CITRAX EP-1 400 Dầu Beslux Ultrasint Thiết bị đo nhiệt EH Martemp SRL 400gam KLUBER MICROLUBE GBU Mobil SHC PM 220 KLUBER BARRIERTA KLUBER ASONIC HQ 72- MULTEMP SRL KART Shell Omala Mỡ Kyodo Yushi PS No2 2.5kg Mỡ NSK Grease LG2 Mobil Pegasus 605 Mỡ sinh học G.Beslux Biogrease M-2 WR Dầu Mobil SHC 626 Dầu Mobilmet 426 WeissSol grease Mobilith SHC 1500 Dầu Mobil SHC 630 mỡ THK Dầu Beslux GearSint NS1001 500 Lube NS2(2)-4 Mobil DTE 10 EXCEL mỡ THK HRW17 mỡ Kluber BARRIERTA Dầu Beslux Hidra-Atox 46 Mobilux EP 2 BARRIERTA L 5