Dầu nhớt lạnh Shell Refrigeration

So sánh sản phẩm 0
  • Chưa có sản phẩm

Dầu nhớt lạnh Shell Refrigeration

Liên hệ
Số lượng
  • So sánh
  • Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm

Dầu nhớt lạnh Shell Refrigeration S2 FRA 46,S2 FRÂ8 - Shell Clavus

Shell Clavus 46 ( Shell Refrigeration Oil S2FRA 46 )

Dầu máy nén lạnh

Shell Clavus là loại dầu gốc khoáng naphthenic tinh chế chất lượng cao, không chứa phụ gia, thích hợp bôi trơn cho các máy nén lạnh.

Sử dụng

  • Các máy nén lạnh

Cho các máy nén ammonia ( R 717), cũng như các máy nén R600a hoặc R12, R22 ( nếu không có Clavus G)...cho mọi loại điều hoà & máy lạnh trong công nghiệp hoặc dân dụng

  • Bôi trơn

Có thể dùng làm dầu bôi trơn chung ở nhiệt độ thấp

Ưu điểm kỹ thuật

  • Dầu gốc chất lượng cao

Dầu gốc khoáng naphthenic tinh chế chất lượng cao, không chứa phụ gia

  • Ổn định tốt

Ổn định hoá tính khi tiếp xúc với các môi chất làm lạnh. Ổn định oxy hoá và ổn định nhiệt tốt

  • Đặc tính chảy

Có tính bôi trơn và tính chất chảy đảm bảo ở nhiệt độ thấp

  • Độ sạch cao

Giảm thiểu hình thành cặn bùn và cặn rắn

Chỉ tiêu & Chấp thuận

Đáp ứng các tiêu chuẩn:

DIN 51503    KAA, KC, KE

Sức khoẻ & An toàn

Shell Clavus không gây nguy hại nào đáng kể cho sức khoẻ và an toàn khi sử dụng đúng qui định, tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp và cá nhân được tuân thủ. Để có thêm hướng dẫn về sức khoẻ và an toàn, tham khảo thêm Phiếu dữ liệu an toàn sản phẩm Shell tương ứng.

Các tính chất vật lý điển hình

 

Shell Clavus
32
46
68
Độ nhớt động học cSt
ở   40°C
100°C
(IP 71)
32
4.6
46
5.6
68
7.0
Tỉ trọng ở 15°C ,       kg/l
(IP 365)
0.892
0.897
0.902
Điểm chớp cháy, °C
(IP 34)
190
200
210
Điểm đông đặc,         °C
(IP 15)
– 36
– 33
– 30
Trị số trung hoà,   mgKOH/g
(DIN 51558-3)
< 0.04
< 0.04
< 0.04

Những tính chất này đặc trưng cho sản phẩm hiện hành. Những sản phẩm trong tương lai của Shell có thể thay đổi chút ít cho phù hợp theo qui cách của Shell.

Bình luận từ Facebook

Phản hồi

Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Lượt truy cập
  • Hôm nay 1702
  • Tổng lượt truy cập 4,941,242
Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website này thế nào

Tag Cloud
EPNOC Grease AP (N)2 Dầu Beslux Hidra-Atox 68 Shell Albida RL 2 mỡ bôi trơn UNILITE Petamo GHY 441 Mỡ DL-2T VITOL CLEAN SPRAY Molyduval valenzia LKM 2Z Dầu 30 NEUTRAL OIL MOLYWHITE: RE NO.00 panasonic N510006423 Mỡ bôi trơn SRL 400g Mỡ Nabtesco VIGO Grease Sodick vitol WX súng bơm mỡ Mỡ THK AFA Mỡ Mobil Grease FM 222 LHL X100-7 Dầu Beslux Sincart W Mobil DTE 10 Excel 32 Lube Grease JS1-7 Molykote P-40 Paste V1 Mobil Glygoyle 680 dầu chống rỉ VITOL W Dầu MobilMet 766 Mỡ STABURAGS NBU grease N510017070AA Beslux ADSA Shell Alvania EP Arc THK AFC mỡ bò N510017070AA Peperl Fuchs Giá mỡ Molywhite 1B240 Dầu MobilMet 762 THK AFG bán dầu mobil 1 LUBE Grease NS2(2) Dầu Mobil Rarus SHC 1024 THK MG70 CITRAX EP-1 400 Emalube L mỡ Palmax RBG ISOFLEX NBU15 MobilECT39 grease N510006423AA KLUBER SYNTHESO D460 PANASONIC N510048200 MTL5500 Series Kyodo UNILITE M Taihokohzai Ichinen JIP 268 MTL instruments giá Dầu Mobil SHC Gear KYODO AF-1 Kluberlub BE41-1501 Mỡ cho máy thực phẩm Taiho Kohzai CITRAX EP Mỡ Gadus S2 V220 WeissSol W101 KLUBERPLEX BEM 34-13 Shell Albida EMS 2 mỡ Molylex No.2 Dầu truyền nhiệt tổng hợp Besterm Thiết bị đo áp suất mỡ panasonic 2S ALUSTRA 65 NSK Grease NS7 KLUBER MOLYBKOMBIN Dầu Mobil ECT 39 mỡ bò N510006423AA Dầu Sodick Vitol-KN Dầu Super Mulpus DX 10 Mobil Pegasus 1005 Dầu Beslux GearSint Mobil Vactra No 2 mỡ Alvania RL 2 mỡ bôi trơn MUL16SRL mỡ Alvania RL 3 Mobil EAL Arctic 100 Lube LHL X100 mỡ THK CSR15 Kluberpaste 46 MR 40 Mỡ NSK AS2 MobilTherm 605 KLUBER METALSTAR Yamada grease mỡ bò N990PANA-028 Kluber STABURAGS NBU Mobil Pegasus 605 Kyodo LRL No. 3 mỡ tra máy AMADA barrier MTL Dầu Mobil SHC Gear 220 Mobil Glygoyle 460 MTL5000 Series Dầu Idemitsu Dầu Mobil DTE 832 Đo áp suất Wika mỡ bò N510048190 Shell Stamina HDS 2 Dầu Mobil SHC PM 220