Dầu hệ thống tuần hoàn Shell Morlina

So sánh sản phẩm 0
  • Chưa có sản phẩm

Dầu hệ thống tuần hoàn Shell Morlina

Liên hệ
Số lượng
  • So sánh
  • Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm

Danh mục đang cập nhật!

Shell Morlina S2 B 100

Dầu ổ trục công nghiệp và tuần hoàn

Shell Morlina S2 B là dầu chất lượng cao, có tính năng chống ôxy hoá và tách nước ưu việt, được pha chế để sử dụng cho hầu hết các hệ thống ổ trục và bôi trơn tuần hoàn công nghiệp và trong một số ứng dụng công nghiệp mà ở đó không đòi hỏi dầu có tính năng chịu cực áp. Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn của Công ty xây dựng Morgan và Danieli đối với các loại dầu ổ trục thông dụng

Ưu điểm tính năng

  • Tuổi thọ dầu cao - Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng
  • Tính năng chống rỉ & mài mòn tin cậy
  • Duy trì hiệu năng hệ thống

Sử dụng

  • Các hệ thống tuâầnhoàn máy
  • Bôi trơn các ổ trục
  • Các ổ đỡ Roll-neck
  • Các hộp số kín

Tiêu chuẩn kỹ thuật và chấp thuận

Dầu Shell Morlina S2 B đáp ứng các tiêu chuẩn:

- Tiêu chuẩn Morgna MORGOIL® ( Phiên bản 1.1) cho dầu mới

- Tiêu chuẩn Danieli 6.12429.F (ISO VG 100-680)

- DIN 51517-2 - Loại CL

- Tiêu chuẩn kỹ thuật SEB 181-225

Các tính chất lý học điển hình

Shell Morlina S2 B
32
46
68
100
150
220
320
460
Cấp Độ nhớt ISO
32
46
68
100
150
220
320
460
Độ nhớt Động học
tại 40°C         mm2/s
tại 100°C        mm2/s
ASTM D445
32
5.5
46
6.8
68
8.8
100
11.2
150
15
220
18.3
320
25
460
30
Tỉ trọng tại 15°C       kg/m3
ISO 12185
875
879
883
881
887
891
897
904
Chỉ số độ nhớt
ISO 2909
110
100
100
97
95
92
96
94
Điểm Chớp cháy COC °C
ISO 2592
226
228
250
250
262
280
282
300
Điểm Rót chảy °C
ISO 3016
-27
-24
-21
-18
-15
-15
-12
-9
Rỉ sét, nước muối
ASTM D665A
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Thử nhũ, phút
ASTM D1401
5
5
5
10
10
10
15
20
Thử nghiệm Kiểm soát Ôxy hóa:
(a) TOST, giờ
(b) RBOT, phút
ASTM D943
1500+
500+
1500+
500+
1500+
500+
1400+
400+
1300+
400+
1300+
400+
1100+
400+
1100+
400+
Thử nghiệm Tạo bọt, Seq. II
ml tạo bọt ở 0/10 phút
ASTM D892
5/0
5/0
5/0
10/0
10/0
10/0
20/0
20/0

 

Bình luận từ Facebook

Phản hồi

Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Lượt truy cập
  • Hôm nay 1737
  • Tổng lượt truy cập 4,941,277
Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website này thế nào

Tag Cloud
Dầu Beslux GearSint atlas copco Mobilith SHC PM 460 Dầu Ulvoil R-4 Súng bơm mỡ Yamada KH-120 Mỡ dùng cho máy LUBMAX DAIKIN Mỡ chịu nhiệt Molyduval Valenzia Z2 Dầu Mobilmet 423 mỡ NSK LGU Mobilgear 600 XP 320 Dầu mobil SHC Gear 22M mỡ chịu tải Kluber Dầu Shell Vacuum Pump Oil S4 RX68 Dầu JX Nippon Super Mulpus DX 2 Mỡ GKL-2-100 Shell Vacuum Pump Oil S4 RX68 Mỡ bôi trơn GIP CENTOPLEX 3 BARRIERTA LP LUBE JS0 Dầu Mobil SHC Gear 320 Mobil SHC Gear 320WT Dầu Sodick Vitol-KO Molykote 1000 Paste MTL8000 mỡ MULTEMP ET-100K Mobilgrease XHP Dầu Mobil Rarus SHC 1024 Mỡ Mobil Grease FM 222 Mỡ Sodick 6459 Mỡ Multemp SRL N510006423AA Súng bơm mỡ Beta Italia Taihokohzai JIP 659 Dầu Mobil SHC Gear THK AFB-LF Kluber silvertex Yamada grease Taiho kohzai NX 512 Shell Stamina 0511 mỡ panasonic 2S Moly Molylex No.2 Mobil Pegasus 805 MTL4840 Series Mobilgrease XHP 222 Mobilgrease XHP 221 Mobil 1 Singapore grease Molywhite 1B2 Mobil SHC 1026 Dầu Beslux Ultrasint kyodo Multemp ET-R Lube grease LHL300 mỡ bôi trơn srl-grs KLUBER HOTEMP 2000 Mỡ EPNOC AP (N)1 SERBINAITO SPRAY KLUBER CONSTANT grease NSK NSL mỡ THK HSR15 Dầu Mobil DTE 24 KLUBER GRAFLOSCON Mobil SHC 1025 mỡ bò N510006423AA Grease NSK PS2 Shell Stamina EP 2 mỡ NSK Grease PS2 NS1001 500 KYODO AF-1 THK AFA mỡ Alvania RL 3 Mobil SHC Cibus 220 Dầu Mobil DTE 768 NSK NF2 Mobil Almo 530 Mobil SHC Cibus 100 Dầu Mobil DTE 732 Petamo GHY 441 Dầu Mobil ECT 39 THK MG70 KLUBER DUOTEMPI PMY Mobilgrease XHP 222 Special G.Beslux Contact L-3/S Mobil Vacuoline 537 Dầu MobilMet 762 Sodick SEBINON SEBINON AFTER KLUBER SYNTHESO D100 Mỡ STABURAGS NBU kyodo MULTEMP ET-100 Dầu Mobil Pegasus 1005 PANASONIC MP GREASE Peperl Fuchs Giá Dầu Taihokohzai Jet Lube NX 31 KYODO RAREMAX mỡ SYNTHESO D1000 EP Stabuthem GH1 64-422 Dầu bôi trơn máy nén lạnh Brugarolas Dầu Mobil SHC Gear 680 Taiho Kohzai Silicone NX 25 Lube FS2-7