Chất chống gỉ Taiho Kohzai, Rust Jet JIP 107. Rusd Guard 88, Rusd Guard Brown 89, Rusd Guard Green NX 129, JIP 125

So sánh sản phẩm 0
  • Chưa có sản phẩm

Chất chống gỉ JIP107, NX88, NX129

Mã sản phẩm JIP 107, NX 88, NX 129
Liên hệ
Số lượng
  • So sánh
  • Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm

- Chất chống gỉ có tính kị nước Taiho Kohzai Rust Jet JIP 107 - Chất chống gỉ lâu dài dạng sáp Taiho Kohzai Rust Guard NX 88, Rust Guard Brown NX 89 - Chất chống gỉ loại sáp Taiho Kohzai Rust Guard Green NX 129 - Chất chống gỉ thể lỏng co

- Chất chống gỉ có tính kị nước Taiho Kohzai Rust Jet JIP 107 dùng chống gỉ đối với tất cả sản phẩm kim loại, chi tiết máy móc, dụng cụ đồ gá, tấm bề mặt, chống gỉ dây dẫn phức tạp của thiết bị điện, thiết bị truyền thông.

- Chất chống gỉ lâu dài dạng sáp Taiho Kohzai Rust Guard NX 88, Rust Guard Brown NX 89 dùng chống gỉ khi lưu giữ vật liệu thép, máy móc ở trong và ngoài trời, chống gỉ ăn mòn nhà máy ở bãi biển, nhà cửa, sắt thép của nhà để xe, máy móc trang thiết bị

- Chất chống gỉ loại sáp Taiho Kohzai Rust Guard Green NX 129 dùng chống gỉ khuôn, chống gỉ linh kiện máy móc, thiết bị máy móc.

- Chất chống gỉ thể lỏng có tính bay hơi Taiho Kohzai Anti Corrosive Vapor JIP 125 dùng chống gỉ khi bảo quản khuôn, các loại sản phẩm kim loại, chi tiết máy móc (chuyên dùng chống gỉ kín)

Bình luận từ Facebook

Phản hồi



Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Lượt truy cập
  • Hôm nay 1854
  • Tổng lượt truy cập 4,656,416
Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website này thế nào

Tag Cloud
mỡ NS1001 grease N510048200 Mỡ Molykote P37 Mỡ GKL-2-100 NSK NF2 Mobil Pegasus 610 GREASE CARTRIDGE Kyodo LRL No. 3 • Mỡ bôi trơn vành băng đa Beslux Grafol Mỡ dùng cho máy LUBMAX DAIKIN Mỡ Nabtesco VIGO Grease VITOL CLEAN SPRAY Taihokohzai - Ichinen JIP 199 Dầu bánh răng Mobilgear SHC XMP 320 Fluotribo MH STABURAGS NBU 8 Ep mỡ THK CSR15 Shell Albida HD 2 THK AFE-CA Dầu truyền nhiệt gốc tổng hợp Brugarolas KLüber Silvertex S 2 Mỡ THK AFA WeissSol W100 Dầu thủy lực Mobil Súng bơm mỡ Cartridge 400g Taihokohzai - Ichinen KLUBER MOLYBKOMBIN dầu Mobil 1 0w40 Mỡ VIGO Grease RE 0 SERBINON SUPER WeissSol F1 312 dùng cho ngành thực phẩm Dầu Brugarolas Bessil F Dầu Ulvoil R-4 Mobil SHC Gear 320WT Dầu Mobil 1 0W-40 Mobiltac 375NC Dầu kéo cáp đồng Bestril 230 kyodo MULTEMP ET-100 Mobil SHC 526 MTL8000 Mỡ Kyodoyushi SHP Blue Mỡ NSK Grease LG2 PANASONIC MP GREASE Stabutherm GH461 Mobil Glygoyle 460 GREASE N990PANA-023 Kluberoil GEM 1-150N Dầu cho máy xung đện Dầu thủy lực Mobil DTE Oil Heavy Lube Grease NS1-4 Brugarolas Beslux Chain 2160 PB barrier MTL Dầu Taihokohzai Silicone JIP 135 KLUBER HOHOTEMP SUPE mỡ THK SHS15 Grease NSK AS2 EPNOC Grease AP (N) 1 Taiho Kohzai Mỡ Chống ẩm JIP 285 Taihokohzai Ichinen JIP 637 Mobil DTE 10 Excel 46 Mobil Vacuoline 533 Mỡ Shell Gadus S2 V1 Shell Alvania GC 00 Mobil Rarus SHC 1026 Mobil Gargoyle Arcticoil 300 Beslux TEX 46 NSK NF2 80g Mobil Almo 532 KLUBER MIKROZELLA Dầu Mobil DTE 732 Mỡ SHP Blue Taihokohzai JIP 141 Taiho Kohzai Lithium Grease JIP 511 mỡ NSK Grease PS2 mỡ bò N990PANA-023 Mobil SHC Cibus 460 Mobil Grease FM 222 Dầu Mobil SHC 634 Dầu Taihokohzai Jet Lube NX 31 mỡ Kluber Molykote 1000 Paste Dầu JX Nippon Super Mulpus DX 2 Kyodo Yushi Grease STABURAGS NBU12 mỡ chịu tải Kluber mỡ bôi trơn NSK PS2 Mobil Rarus 827 KLUBER SYNTHESO G Mỡ THK AFJ Mobilgear 600 XP 220 Kluber silvertex T46 Dầu Mobil SHC Gear 460 Mobilgear 600 XP 320 Shell Gadus S3 V220C Dầu Mobil Pegasus 1005 Mobil Glygoyle 150 Mobil Vactra No 2 PANASONIC N510048188 Dầu Brugarolas Beslux Atox mỡ THK SSR15