Dầu tuốc bin Shell Turbo T

So sánh sản phẩm 0
  • Chưa có sản phẩm

Dầu tuốc bin Shell Turbo T

Liên hệ
Số lượng
  • So sánh
  • Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm

SHELL TURBO T32, T46, T68

Cấp Độ nhớt: ISO VG 32-46-68
Dầu Tuabin Chất lượng cao cho các tuabin Khí công nghiệp & Hơi nước
Shell Turbo T từ lâu được xem là dầu tuabin tiêu chuẩn cho ngành công nghiệp. Dựa trên uy tín này, Shell Turbo T được phát triển để cải thiện tính năng, có thể đáp ứng  yêu cầu của các hệ thống tuabin hơi nước hiện đại nhất và tuabin khí có tải trọng nhỏ mà không yêu cầu tính năng chống mài mòn cho hộp số. Shell Turbo T được pha chế từ dầu gốc chất lượng cao được tách khỏi tạp chất bằng hydro và kết hợp với phụ gia không chứa kẽm nhằm cung cấp độ bền ôxi hóa tuyệt hảo, khả năng chống mài mòn, chống rỉ, ít tạo bọt và khả năng tách nhũ ưu việt.

Sử dụng

Shell Turbo T được cung cấp với các cấp độ nhớISO 32, 46, 68 & 100 thích hợp để sử dụng trongcác lĩnh vực sau:
  • Tuabin hơi nước công nghiệp & tuabin khí tải
  • trọng nhỏ không yêu cầu tính năng chống
  • mài mòn cao cho hộp số
  • Bôi trơn cho các tuabin nước
  • Các ứng dụng máy nén
  • Các ứng dụng đa dạng cần có sự kiểm soát
chặt chẽ về chống rỉ sét và oxi hóa

Lợi ích và các Tính năng

Kiểm soát chặt chẽ việc chống ôxi hóa

Khả năng chống Tạo bọt cao và Thoát khí Nhanh

Tính năng tách nước tích cực

Khả năng năng chống rỉ & mài mòn ưu việt

Tính năng chống phản ứng với amoniac

Vượt tiêu chuẩn kỹ thuật của các nhà sản xuất

Tính năng Shell Turbo T mới đáp ứng hoặc vượt trên các tiêu chuẩn kỹ thuật bôi trơn của một số nhà sản xuất tuabin khí và hơi nước lớn như:
  • General Electric GEK 28143b – Loại I (ISO 32), GEK 28143b – Loại II (ISO 46), 46506E
  • Siemens - Westinghouse 21T0591 & PD-55125Z3
  • DIN 51515 Phần 1 & 2
  • ISO 8068
  • Solar ES 9-224W Loại II
  • GEC Alstom NBA P50001
  • JIS K2213 Loại 2
  • BS 489-1999
  • ASTM D4304, Loại I
  • Siemens/Mannesmann Demag 800037 98
Được chấp thuận bởi các OEM:
  • Siemens Power Generation TLV 9013 04
  • Hệ thống Alstom Power Turbo HTGD 90-117
  • Man Turbo SP 079984 D0000 E99
  • Chấp thuận của Cincinnati: P-38: Turbo T 32,
  • P-55: Turbo T 46, P-54: Turbo T 68

 

Bình luận từ Facebook

Phản hồi

Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Lượt truy cập
  • Hôm nay 44
  • Tổng lượt truy cập 4,708,082
Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website này thế nào

Tag Cloud
Dầu Beslux Arol Dầu Ulvoil R-4 WeissSol HT312 Mỡ vòng bi kluber NSK Grease NS7 Shell Alvania EP Arc Mỡ Molynoc AP2 Dầu Idemitsu SYNTHESO D460 Shell Gadus S2 V100 Mỡ Nabtesco VIGO Grease Mobilgear 600 XP 68 Dầu Mobil DTE 846 Lube Grease FS2-7 Martemp SRL 400gam Mobilux EP 0 Kluber silvertex Taihokohzai Ichinen JIP 637 Taihokohzai NX5000 - NX56 Lube NS2(2)-4 KYODO AF-1 MP GREASE 2S mỡ bôi trơn srl-grs kyodo CITRAX Centoplex 2 EP EPNOC Grease AP (N)2 BARRIERTA L 55/3 Mỡ G.Beslux Crown Dầu Mobil SHC Gear 320 mỡ tra máy AMADA Mobil Almo 529 Mỡ Molykote P37 Thiết bị đo áp suất Mỡ DL-2T Dầu truyền nhiệt tổng hợp Besterm Dầu MobilTherm 605 Gadus S2 V220 400g Mobil SHC 1025 AMBLYGON TA 30/2 KLUBER BARRIERTA Lube grease LHL300 JX NIPPON Super Mulpus DX mỡ bôi trơn Adlex Dầu máy nén khí Brugarolas CONDUCTLON Dầu Mobil ECT 39 Endress Hauser giá KLUBER FLUOGRIP 1254 mỡ bò N990PANA-023 ISOFLEX NBU15 AIRPRESS 15 Mobil SHC Cibus 150 • Mỡ bôi trơn vành băng đa Beslux Grafol Đo áp suất Wika Dầu Vitol-2-S KLUBER DUOTEMPI PMY Mỡ ISOFLEX NCA 1 Dầu cho máy hút chân không mỡ bò N510006423AA mỡ panasonic 2S Molynoc Grease AP2 Mobil SHC Cibus 100 Mobil 1 Singapore ISOFLEX NCA 1 Chất tẩy rửa an toàn Taiho Kohzai mỡ bò N510017070AA Brugarolas Beslux Chain 2160 PB Mỡ chịu nhiệt Molykote 1000 Kyodo Fluotribo MH Dầu Mobil DTE 932 GT Sodick gun A-315M mỡ bôi trơn MUL16SRL Mobil Gargoyle Arcticoil 300 Mobil Rarus 424 Stamina grease EP 2 mỡ Palmax RBG Mobil Grease FM 101 mỡ NSK LGU KLUBER ISOFLEX TOPAS Mobil SHC 525 Brugarolas Beslux Chain 2094 DX Dầu Ulvac Ulvoil R-4 20 lít MOBILgear SHC XMP 320 Taihokohzai Ichinen JIP 122 Dầu Sodick Vitol-2 Dầu máy cắt EDM KLUBERPLEX BEM 34-13 mỡ THK RSR15 WeissSol PU202 Dầu Mobil ECT 44 Taihokohzai Ichinen NX 66 mỡ THK AFB-LF Dầu Brugarolas Beslux Atox BARRIERTA L 55/0 Mobil SHC Cibus 460 Mỡ EPNOC AP (N)1 Peperl Fuchs Giá Mobilgear 600 XP 150 • Mỡ chịu nhiệt Brugarolas Mobilgear 600 XP 460