Dầu chống rỉ, Dầu chống rỉ Rust keeper,, Dầu chống rỉ Brugarolas

So sánh sản phẩm 0
  • Chưa có sản phẩm

Dầu chống rỉ Brugarolas Rust Keeper

Mã sản phẩm Dầu chống rỉ Brugarola
Liên hệ
Số lượng
  • So sánh
  • Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm

Dầu chống rỉ Rust Keeper có chức năng tạo ra một màng dầu mỏng bao phủ tạm thời lên bề mặt kim loại giúp bảo vệ kim loại chống lại sự ăn mòn.

Dầu chống rỉ Rust Keeper có chức năng tạo ra một màng dầu mỏng bao phủ tạm thời lên bề mặt kim loại giúp bảo vệ kim loại chống lại sự ăn mòn. Với nhiều chủng loại và khả năng tạo ra các lớp màng dầu khác nhau, cộng thêm khả năng sử dụng và loại bỏ dễ dàng, chuỗi sản phẩm RUST KEEPER có mức độ ứng dụng rất lớn trong công nghiệp để bảo vệ kim loại, chi tiết....những vị trí làm việc có nguy cơ bị ăn mòn cao.

Một số sản phẩm chủ yếu : phân chia theo độ nhớt và chiều dày màng dầu

1./Các sản phẩm kỵ nước và khử nước (sử dụng để bảo vệ các chi tiết làm việc trong môi trường ẩm ướt):

-    RUST KEEPER 500

-    RUST KEEPER 520

-    RUST KEEPER 555

-    RUST KEEPER 557

-    RUST KEEPER 999

-    RUST KEEPER 999MI

 

2./Các sản phẩm chống gỉ độ nhớt thấp, sử dụng để bảo vệ chống ăn mòn (cho các chi tiết khô)

-    RUST KEEPER EXTRA FLUIDO

-    RUST KEEPER FLUIDO

-    RUST KEEPER 250

-    RUST KEEPER AD

-    RUST KEEPER GSB

-    RUST KEEPER 560

 

3./Các sản phẩm chống gỉ dạng màng sáp: sử dụng để bảo vệ chống ăn mòn cho các phần của bể chứa dưới các điều kiện khắc nghiệt, các chi tiết của tàu ngập dưới biển…

-    RUST KEEPER 921

-    RUST KEEPER 922

-    RUST KEEPER 923

-    RUST KEEPER 924

 

4./Các sản phẩm chống gỉ đặc biệt:

-    RUST KEEPER TN/TR: Sản phẩm chống gỉ khô nhanh, màng dầu trong suốt.

-    RUST KEEPER S: Sản phẩm chống gỉ tạo nhũ tương với nước.

Bình luận từ Facebook

Phản hồi



Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Lượt truy cập
  • Hôm nay 2934
  • Tổng lượt truy cập 5,271,814
Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website này thế nào

Tag Cloud
NSK NF2 80g Dầu máy cắt EDM mỡ THK HSR15 Grease NSK PS2 mỡ NSK PS2 KLUBER FLUOGRIP 1254 Mobilux EP 0 Mobil SHC Cibus 100 mỡ THK GSR15 Mobil DTE 10 Excel 15 EPNOC Grease AP (N)2 Mỡ Daikin lubmax DL-2T Dầu Tuabin Mobil DTE 932 GT Mỡ POLYLUB GA 35 Mobil Rarus SHC 1025 mỡ bôi trơn Kawasaki Shell Stamina HDS 2 kyodo MULTEMP ET-100 JIP 137 Mobil Vactra No 2 Dầu thủy lực sinh học Beslux Hidra-Atox Mỡ SYNTHESO D460 Mobil EAL Arctic 68 Kyodo UNILITE M MTL4840 Series mỡ bò N510017070AA Shell Gadus S2 V100 Dầu bánh răng Mobil SHC Gear 320WT Mobil Rarus 829 grease Emalube L MP GREASE 2S Taihokohzai JIP 141 mỡ bò N510006423AA Dầu kéo cáp nhôm Brugarolas Mobilith SHC 1500 Dầu máy nén khí Brugarolas Dầu Sodick Vitol-2 Mỡ VIGO Grease RE 0 Dầu kéo cáp đồng Bestril 231 Shell Alvania EP Arc Dầu Mobil SHC 632 VITOL WX Taiho Kohzai mỡ MULTEMP ET-100K PETAMO GHY 13 Dầu Mobil Pegasus 1005 Endress Hauser giá Lube Grease FS2-7 Mỡ SHP Blue G.Beslux Contact L-3/S Mỡ WeissSol CL201 Mobil DTE 10 Excel 32 Mobil EAL Arctic 32 Yamaichi NS1001 Taihokohzai Ichinen NX 66 Lube Grease NS1-4 Dầu Mobil SHC Gear 680 Mỡ bảo dưỡng khuôn đúc NS1001 500g Dầu chống rỉ Rust Keeper Brugarolas Beslux Chain 2094 DX MOLYWHITE: RE NO.00 Dầu bánh răng Mobilgear SHC XMP 320 mỡ bò N510048190 Dầu Mobil Rarus 424 Dầu dập Inox Bestril mỡ bôi trơn CITRAX Mobil Almo 530 dầu chống rỉ VITOL W Mỡ bôi trơn Kluber Mỡ GKL-2-100 Mobil DTE 10 EXCEL Cosmo Dynamax EP LUBE JS0 BARRIERTA L 55/0 grease MULTEMP ET KLüber Silvertex S 2 Mobil Glygoyle 680 Taihokohzai - Ichinen JIP 199 Mỡ Kyodo Yushi PS No2 2.5kg Petamo GHY 441 WeissSol PU202 Mỡ Sodick 6459 mỡ NSK LR3 grease N510017070AA Shell Albida HD 2 Mobil EAL Arctic 46 WeissSol GEAR210-2500 Mỡ chịu nước G.Beslux Plex Bar m-2 Mỡ ISOFLEX NCA 1 Mỡ Alvania WR Mỡ dùng cho máy LUBMAX DAIKIN mỡ THK SSR15 Kluber silvertex Shell Alvania EP 2 Mỡ kyodo Yushi Multemp LRL No3 2.5kg Lube grease NS2 MTL4500 Series KLüber Madol 982 Sup Brugarolas Beslux Chain 2080 TE ASONIC GHY 72