Dầu thủy lực Shell Tellus S

So sánh sản phẩm 0
  • Chưa có sản phẩm

Dầu thủy lực Shell Tellus S

Liên hệ
Số lượng
  • So sánh
  • Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm

Shell Tellus S2 V15, V22, V32, V46, V68 Shell Tellus S3 M 22, 32, 46, 68, 100

Dầu thuỷ lực không chứa kẽm chịu tải nặng
Shell Tellus S là loại dầu thuỷ lực cao cấp chống mài mòn dùng cho các hệ truyền động thủy lực và các hệ điều khiển. Được phát triển trên cơ sở công nghệ “phụ gia không kẽm” để đạt được những tính năng siêu hạng cho các bộ truyền dẫn thuỷ lực làm việc trong điều kiện khắc nghiệt . Dầu thủy lực chống cháy.


Ưu điểm kỹ thuật
• Tuổi thọ dầu cao
Gấp 2 – 4 lần so với dầu thuỷ lực thông thường
• Yên tâm khi sử dụng
Không sự cố lúc vận hành, tuổi thọ các chi tiết kéo dài.
• An toàn môi trường
Không sử dụng kẽm và chlorine
• Tính ổn định thủy phân cao
• Khả năng tách nước / khí nhanh
• Tính năng lọc thượng hạng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Denison HF-0
Rexroth
Vickers M-2950-S (Mobile systems)
I -286-S (Industrial systems)
Cincinnati Milacron P68, P69, P70
DIN 51 524 (part 2)

Bình luận từ Facebook

Phản hồi

Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Lượt truy cập
  • Hôm nay 3585
  • Tổng lượt truy cập 4,708,010
Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website này thế nào

Tag Cloud
Taiho kohzai NX 512 BARRIERTA L 55/1 Mobil EAL Arctic 68 Mỡ VIGO Grease RE 0 PANASONIC MP GREASE Mobilgrease XHP Kluber BARRIERTA L 5 mỡ bò N990PANA-023 KLUBER BARRIERTA Mỡ cho máy thực phẩm Taiho Kohzai Mỡ NSK Grease LG2 Raremax Super Grease Thiết bị đo mức E+H KLUBER SYNTHESO D100 Shell Stamina EP 2 Mỡ chịu nhiệt Kluber GREASE UNILITE M mỡ NSK LR3 KLUBER FOMBLIN® GR M Mobilgrease XHP 222 Taiho kohzai soft grease Spray JIP 109 Taiho Kohzai Lithium Grease JIP 511 Mobilgear 600 XP 150 Centoplex 2 EP Stabuthem GH1 64-422 Mỡ vòng bi Multemp SRL CENTOPLEX 3 Kluberlub BE 31-222 MTL5000 Series KLUBER DUOTEMPI PMY Mobilarma 798 WeissSol grease Dầu Brugarolas Beslux Gear Atox Sơn chống gỉ JIP 130 MULTEMP SRL KART JX NIPPON Super Mulpus DX Dầu Mobil SHC Gear 680 Dầu Beslux Hidra-Atox 68 WeissSol W102 • Mỡ chịu nhiệt Brugarolas STABURAGS NBU 8 EP Dầu Mobil Rarus SHC 1024 Shell Alvania HDX 2 ISOFLEX TOPAS L 32 Dầu Super Mulpus DX 10 Dầu Vitol-2 Súng bơm mỡ YAMADA CITRAX EP • Mỡ cách điện G.A Bessil P -1 KH GREASE 6459 KYODO AF-1 KLüber Silvertex S 2 Sodick RUST REMOVER Dầu máy nén khí Brugarolas MULTEMP SB-M Dầu hộp số bánh răng Brugarolas AIRPRESS 15 MTL4600 Series Lube grease NS2-7 Lube Grease FS2-7 Thiết bị đo nhiệt EH mỡ Alvania RL 3 Dầu kéo cáp đồng Bestril 231 MobilTherm 605 grease Palmax RBG Mobil Almo 530 panasonic N510006423 Mobil Vacuoline 533 Taihokohzai Ichinen JIP 638 MOBILgear SHC XMP 320 Dầu Mobil SHC Gear 320 Lube Grease MY2-7 phụ tùng Atlas copco Dầu chống rỉ Rust Keeper WeissSol F1 312 dùng cho ngành thực phẩm Mobil SHC 525 Kluber Madol 934 Sup Thiết bị đo áp suất Dầu Taihokohzai Visco Lube JIP 106 Kluber silvertex T46 mỡ Alvania RL 2 Mỡ STABURAGS NBU Taihokohzai JIP 25240 Klubersynth BH 72-42 Dầu Beslux Air-Atox Taihokohzai - Ichinen 009146 - JIP 146 EPNOC Grease AP (N) 1 Lube grease NS1-7 Mobilith SHC PM 460 Taihokohzai Ichinen JIP 268 Mỡ bôi trơn GIP Shell Alvania EP 2 Mobil Pegasus 605 WeissSol W101 NSK NF2 Dầu MobilMet 766 Dầu dập Inox Bestril Dầu Mobil SHC 626 Mỡ panasonic THK AFB-LF