Mobiltemp SHC 100, Mobiltemp SHC 460 special

So sánh sản phẩm 0
  • Chưa có sản phẩm

Mỡ Mobiltemp SHC™ 32, Mỡ Mobiltemp SHC™ 100, Mobiltemp SHC™ 460 Special

Mã sản phẩm Mobiltemp SHC™ Series
Liên hệ
Số lượng
  • So sánh
  • Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm

Mỡ Mobiltemp SHC™ 32, Mỡ Mobiltemp SHC 100, Mobiltemp SHC 460 Special mỡ bôi trơn được sử dụng trong nhiều ứng dụng nhiệt độ cao, nhiệt độ bắt đầu thấp hoặc chạy mô-men xoắn rất quan trọng. Cung cấp dầu mỡ tuyệt vời ở nhiệt độ cao va

Typical Properties

 

Mobiltemp SHC Series 32100400 Special
NLGI Grade 1.5 2 1
Thickener Type

Clay

Clay Clay
Color, Visual Red Light Brown Grey
Penetration, Worked, 25ºC, ASTM D 217 315 280 325
Dropping Point, ºC, ASTM D 2265 260+ 260+ 260+
Viscosity of Oil, ASTM D 445


cSt @ 40º C 32 100 460
4­Ball Wear, ASTM D 2266, Scar, mm 0.7 0.4 0.4
4­Ball Weld, ASTM D 2596, Load, Kg 200+ 200+ 250+
Typical Properties Mobiltemp SHC Series 32 100 460 Special NLGI Grade 1.5 2 1 Thickener Type Clay Clay Clay Color, Visual Red Light Brown Grey Penetration, Worked, 25ºC, ASTM D 217 315 280 325 Dropping Point, ºC, ASTM D 2265 260+ 260+ 260+ Viscosity of Oil, ASTM D 445 cSt @ 40º C 32 100 460 4­Ball Wear, ASTM D 2266, Scar, mm 0.7 0.4 0.4 4­Ball Weld, ASTM D 2596, Load, Kg 200+ 200

Bình luận từ Facebook

Phản hồi



Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Lượt truy cập
  • Hôm nay 376
  • Tổng lượt truy cập 4,711,153
Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website này thế nào

Tag Cloud
mỡ THK HCR15 Stabutherm GH461 Dầu Mobil SHC 639 mỡ Multemp PS 2 Mobil Pegasus 805 Mỡ vòng bi Multemp SRL kyodo CITRAX ISOFLEX NBU15 PANASONIC MP GREASE mỡ robot CITRAX Dầu cho ngành dệt sợi Brugarolas Shell Alvania GC 00 grease Tivela GL 00 KLUBER CONSTANT Kluber Madol 934 Sup Dầu Taihokohzai PN55 JIP 530 grease N510017070AA mỡ bò N510017070AA Dầu Mobilarma 798 Shell Gadus S2 V100 NSK NF2 80g Mobilux EP 2 Dầu chống rỉ Brugarolas Kyodo Yushi Grease Taiho Kohzai Lithium Grease JIP 511 KYODO RAREMAX AF-1 Mỡ THK AFA Dầu dùng cho máy bơm hút chân không Shell mỡ bôi trơn UNILITE VITOL CLEAN SPRAY Dầu Sodick Vitol-KO Mỡ NSK Grease LG2 Mỡ chịu nước Brugarolas Dầu Mobil Rarus 424 Dầu gia công kim loại Brugarolas Mobil Gargoyle Arcticoil 300 mỡ THK SHS15 Shell Albida PPS Dầu Super Mulpus DX 10 Mỡ Molynoc AP2 Shell Albida HD 2 WeissSol PU202 ISOFLEX NBU 15 GREASE UNILITE M KLUBER SYNTHESO D460 WeissSol GEAR210-2500 barrier MTL cartridge grease NS2 BARRIERTA I S FLUID Mỡ NS1-4 Mỡ Mobiltemp SHC™ 32 Dầu Beslux Sinter VITOL WX Mỡ NSK AS2 mỡ Palmax RBG GIP Grease Dầu Mobil ECT 39 mỡ MULTEMP ET-100K NSK Grease LGU Dầu bánh răng Mobilgear SHC XMP 320 kyodo Emalube L THK AFC Mobil SHC Cibus 320 Lube LHL X100 BARRIERTA L 55/0 kyodo MULTEMP ET-100 Mỡ G.Beslux Crown Molykote Cu 7439 Mobil DTE 10 Excel 46 Sodick 30 Neutral Oi WeissSol HT310 Mobil Vacuoline 546 SERBINAITO SPRAY BARRIERTA KL 092 Brugarolas Beslux Chain 2080 TE Mỡ THK AFC mỡ ISOFLEX NBU15 Mobilgrease XHP 222 Special THK AFG KLUBER FOMBLIN® GR M Dầu 30 NEUTRAL OIL Taiho Kohzai Mỡ Chống ẩm JIP 285 Taihokohzai Ichinen JIP 268 Dầu Mobil SHC 626 Kluber STABURAGS NBU Dầu Ulvac Ulvoil R-4 20 lít Dầu Mobil DTE 932 GT Dầu Taihokohzai Visco Lube JIP 106 Sodick RUST REMOVER Dầu Sodick Vitol-2 Taihokohzai Ichinen JIP 638 MULTEMP PS No. 2 BARRIERTA L 55/1 STABURAGS NBU 8 EP Dầu Sodick Vitol-KN Taihokohzai - Ichinen 009144 - JIP 144 Mỡ Daikin Lubmax GKL-2-100 Mỡ ISOFLEX TOPAS Mobil SHC PM 220 MTL4600 Series