Mỡ NSK Grease LG2; Mỡ NSK LG2, Mỡ NSK

So sánh sản phẩm 0
  • Chưa có sản phẩm

Mỡ NSK Grease LG2 (NSK GRS LG2)

Mã sản phẩm NSKLG2
Liên hệ
Số lượng
  • So sánh
  • Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm

Mỡ NSK Grease LG2 (NSK GRS LG2) dùng cho các ứng dụng vòng bi tốc độ cao và chịu nhiệt độ.

Mỡ NSK Grease LG2 (NSK GRS LG2) mỡ bôi trơn đặc biệt của Nhật Bản.

Mỡ NSK Grease LG2 là sản phẩm bôi trơn công nghiệp thân thiện với môi trường và sử dụng rộng rãi cho các thiết bị, chi tiết máy móc, có thời gian bôi trơn lâu hơn so với các loại mỡ thông thường. Mỡ NSK Grease LG2 (NSK GRS LG2) dùng cho các ứng dụng vòng bi tốc độ cao và chịu nhiệt độ. Thành phần Mỡ NSK Grease LG2 là dầu tổng hợp, xác mỡ chứa chất làm đặc lithium và một số chất phụ gia tinh chế khác. Mỡ NSK Grease LG2 (NSK GRS LG2) có khả năng tuyệt vời cho khả năng chịu  tải cũng như ổn định oxy hóa. Nó không chỉ duy trì tốt bôi trơn trong một thời gian dài và cũng chứng minh được cho khả năng tuyệt vời trong việc kháng nước.

Ứng dụng Mỡ NSK Grease LG2. Được dùng cho các sản phẩm tiêu chuẩn NSK, thiết bị LCD điệ tử và các thiết bị công nghiệp đặc biệt khác.

 

Nature

NSK Grease LG2 (NSK GRS LG2)

Thickener

Lithium soap base

Base oil

Mineral oil + Synthetic hydrocarbon oil

Consistency

207

Dropping point

200°C

Volume of evaporation

1.40% (99°C, 22 hr)

Base oil kinematic viscosity

30 mm2/s (40°

 

Mỡ NSK Grease LG2 (NSK GRS LG2)  có màu xanh (Blue) bao bì Tuýp: 80g

Bình luận từ Facebook

Phản hồi



Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Lượt truy cập
  • Hôm nay 1381
  • Tổng lượt truy cập 5,270,261
Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website này thế nào

Tag Cloud
Thiết bị đo mức E+H Thiết bị đo nhiệt EH Mỡ SYNTHESO D460 Taihokohzai - Ichinen 009146 - JIP 146 Dầu MobilMet 766 Dầu bánh răng Mobilgear SHC XMP 320 Mobil Pegasus 605 • Mỡ cách điện G.A Bessil P -1 Lube grease LHL300 Centolex GLP 500 GREASE N990PANA-023 Dầu Beslux Hidra-Atox 68 Mobil SHC Cibus 100 Mobiltac 375NC Dầu Vitol-2-S WeissSol HT310 mỡ bò N510006423AA Dầu Idemitsu grease Tivela GL 00 Sơn chống gỉ JIP 130 Taiho kohzai soft grease Spray JIP 109 WeissSol grease Mỡ Multemp SRL Dầu Taihokohzai Peneton A JIP 105 Taihokohzai Ichinen NX 66 Dầu Mobil DTE Oil Heavy kyodo Multemp ET-R mỡ Alvania RL 2 MTL4600 Series BARRIERTA KM 192 Dầu Beslux GearSint Cosmo Dynamax EP Mỡ Sodick 6459 Dầu Taihokohzai PN55 JIP 530 Shell Stamina 0511 grease NSK NSL Taiho Kohzai Lithium Grease JIP 511 kyodo MULTEMP ET-100 Beslux Sinter 46 MTL4840 Series Petamo GHY 441 WeissSol W100 Taihokohzai - Ichinen 009144 - JIP 144 Mobilgear 600 XP 460 KLUBER FORMINOL TGK KLüber Silvertex S 2 Mỡ WeissSol CL201 NS1001 500 PANASONIC MP GREASE MTL instruments giá Sodick SERBINON Shell Albida GC 1 Atlas copco giá Dầu Brugarolas Beslux Ramca mỡ Multemp ET-R Dầu Mobilmet 427 MOLYWHITE: RE NO.00 grease Palmax RBG KLUBER HOHOTEMP SUPE Mobil EAL Arctic 46 Mobil Grease FM 222 MULTEMP PS NO.2 RAREMAX AF-1 Mỡ an toàn thực phẩm Brugarolas Molywhite 1B240 Mobilith SHC 1500 mỡ Lube NS1-7 Mỡ STABURAGS NBU Dầu Beslux Sincart W Mỡ dùng cho máy Daikin Lubmax NBU15 KLUBER Dầu chống rỉ Rust Keeper Mobil SHC Cibus 68 Taihokohzai JIP 612 Fluotribo MH Mobil Pegasus 801 Dầu Mobil SHC 636 Mobil Rarus SHC 1026 Wolfracoat C Fluid Mobiltemp SHC 100 KLUBER FOMBLIN® GR M Taihokohzai JIP 25240 grease N510006423AA Súng bơm mỡ Yamada KH-120 STABURAGS NBU 8 EP Mobil SHC Cibus 220 mỡ Palmax RBG VIGOGREASE RE0 Kyodo Molylex No.2 Taihokohzai Ichinen JIP 638 Mỡ chịu nhiệt Kluber Dầu hộp số bánh răng Brugarolas Mỡ NSK LG2 Mỡ chịu nước Brugarolas SYNTHESO D1000 EP mỡ bôi trơn srl-grs Mobil Velocite No 6 Kluberlub BE41-1501 Mobilarma 798 kyodo Molywhite 1B24